BẢNG SIZE ĐỒNG PHỤC 24H

Bảng Thông Số Size Áo Thun Polo Nam – Form Thường

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 68 70 72 74 76 78 80
Dài tay (áo tay ngắn) 21 21.5 22 22.5 23 23.5 24
Dài tay (áo tay dài) 59 60 61 62 63 64 65
Cửa tay (áo tay ngắn) 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5
Cửa tay (áo tay dài) 10.5 11 11.5 12 12.5 13 13.5
Rộng vai 40 42 44 46 48 50 52
Rộng ngực 48 50 52 54 56 58 60
Rộng eo 48 50 52 54 56 58 60
Rộng lai 48 50 52 54 56 58 60

Bảng Thông Số Size Áo Blouse Nữ

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 94 95 96 97 98 99 100
Dài tay (áo tay ngắn) 20 20.5 21 21.5 22 22.5 23
Dài tay (áo tay dài) 54 55 56 57 58 59 60
Rộng vai 36 38 40 42 44 46 48
Rộng ngực 47 49 51 53 55 57 59

Bảng Thông Số Size Áo Thun Polo Nam – Form Body

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 68 70 72 74 76 78 80
Dài tay (áo tay ngắn) 21 21.5 22 22.5 23 23.5 24
Dài tay (áo tay dài) 59 60 61 62 63 64 65
Cửa tay (áo tay ngắn) 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5
Cửa tay (áo tay dài) 10.5 11 11.5 12 12.5 13 13.5
Rộng vai 40 42 44 46 48 50 52
Rộng ngực 48 50 52 54 56 58 60
Rộng eo 48 50 52 54 56 58 60
Rộng lai 48 50 52 54 56 58 60

Bảng Thông Số Size Bảng Thông Số Size Áo Thun Polo Nữ – Form Thường

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 58 60 62 64 66 68 70
Dài tay (áo tay ngắn) 14.5 15 15.5 16 16.5 17 17.5
Dài tay (áo tay dài) 55 56 57 58 59 60 61
Cửa tay (áo tay ngắn) 13.5 14 14.5 15 15.5 16 16.5
Cửa tay (áo tay dài) 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5
Rộng vai 33 35 37 39 41 43 45
Rộng ngực 42 44 46 48 50 52 54
Rộng eo 37 39 41 43 45 47 49
Rộng lai 44 46 48 50 52 54 56

Bảng Thông Số Size Bảng Thông Số Size Áo Thun Polo Nữ – Form Thường

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 58 60 62 64 66 68 70
Dài tay (áo tay ngắn) 14.5 15 15.5 16 16.5 17 17.5
Dài tay (áo tay dài) 55 56 57 58 59 60 61
Cửa tay (áo tay ngắn) 13.5 14 14.5 15 15.5 16 16.5
Cửa tay (áo tay dài) 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5
Rộng vai 33 35 37 39 41 43 45
Rộng ngực 42 44 46 48 50 52 54
Rộng eo 37 39 41 43 45 47 49
Rộng lai 44 46 48 50 52 54 56

Bảng Thông Số Size Áo Sơ Mi Nam – Form Thường

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 72 74 76 78 80 82 84
Dài tay (áo tay ngắn) 21.5 22 22.5 23 23.5 24 24.5
Dài tay (áo tay dài) 58 59 60 61 62 63 64
Rộng ngực 52 54 56 58 60 62 64
Rộng eo 50 52 54 56 58 60 62
Rộng mông 51 53 55 57 59 61 63
Vòng cổ 44 45 46 47 48 49 50
Vai 43 45 47 49 51 53 55

Bảng Thông Số Size Áo Sơ Mi Nam – Form Body

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 72 74 76 78 80 82 84
Dài tay (áo tay ngắn) 21.5 22 22.5 23 23.5 24 24.5
Dài tay (áo tay dài) 58 59 60 61 62 63 64
Rộng ngực 50 52 54 56 58 60 62
Rộng eo 48 50 52 54 56 58 60
Rộng mông 49 51 53 55 57 59 61
Vòng cổ 44 45 46 47 48 49 50
Vai 43 45 47 49 51 53 55

Bảng Thông Số Size Áo Sơ Mi Nữ – Form Thường

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 62 64 66 68 70 72 74
Dài tay (áo tay ngắn) 18 18.5 19 19.5 20 20.5 21
Dài tay (áo tay dài) 57 58 59 60 63 61 62
Rộng vai 36.5 38 39.5 41 42.5 44 45.5
Rộng ngực 46 48 50 52 54 56 58
Rộng eo 39 41 43 45 47 49 51
Rộng mông 49 51 53 55 57 59 61
Vòng cổ 39 40 41 42 43 44 45

Bảng Thông Số Size Áo Sơ Mi Nữ – Form Body

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 62 64 66 68 70 72 74
Dài tay (áo tay ngắn) 18 18.5 20 20.5 21 19 19.5
Dài tay (áo tay dài) 58 59 60 61 57 62 63
Rộng vai 41 42.5 44 36.5 38 39.5 45.5
Rộng ngực 44 46 48 50 52 54 56
Rộng eo 37 39 41 43 45 47 49
Rộng mông 47 49 51 53 55 57 59
Vòng cổ 39 40 41 42 43 44 45

Bảng Thông Số Size Quần Tây Nam

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Lưng 80 83 86 89 92 95 98
Mông 96 99 102 105 108 111 114
Ống 18.5 19 19.5 20 20.5 21 21.5
Dài quần 98 99 100 101 102 103 104
Đáy 58 59 60 61 62 63 64
Đùi tại đáy 61.5 63 64.5 66 67.5 69 70.5

Bảng Thông Số Size Quần Tây Nữ

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Lưng 70 73 76 79 82 85 88
Mông 88 91 94 97 100 103 106
Ống 16.5 17 17.5 18 18.5 19 19.5
Dài quần 92 93 94 95 96 97 98
Đáy 51 52 53 54 55 56 57
Đùi tại đáy 57.5 59 60.5 62 63.5 65 66.5

Bảng Thông Số Size Váy Nữ Công Sở

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Lưng 70 73 76 79 82 85 88
Mông 84 87 90 93 96 99 102
Lai 81 84 87 90 93 96 99
Dài 46 46.5 47 47.5 48 49 50

Bảng Thông Số Size Bộ Quần Áo Bảo Hộ Lao Động Nam

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 66 68 70 72 74 76 78
Dài tay (áo tay ngắn) 23.5 24 24.5 25 25.5 26 26.5
Dài tay (áo tay dài) 59 60 61 62 63 64 65
Cửa tay (áo tay ngắn) 20 20.5 21 21.5 22 22.5 23
Cửa tay (áo tay dài) 25 26 27 28 29 30 31
Rộng vai 46 48 50 52 54 56 58
Rộng ngực 54 56 58 60 62 64 66
Rộng eo 54 56 58 60 62 64 66
Rộng lai 51 53 55 57 59 61 63
Lưng 80 83 86 89 92 95 98
Mông 99 102 104 106 108 110 112
Đáy thân trước 26.5 27 27.5 28 28.5 29 29.5
Đáy thân sau 36 36.5 37 37.5 38 38.5 39
Ống 21.5 22 22.5 23 23.5 24 24.5

Bảng Thông Số Size Bộ Quần Áo Bảo Hộ Lao Động Nữ

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 56 58 60 62 64 66 68
Dài tay (áo tay ngắn) 20 20.5 21 21.5 22 22.5 23
Dài tay (áo tay dài) 55 56 57 58 59 60 61
Cửa tay (áo tay ngắn) 17 17.5 18 18.5 19 19.5 20
Cửa tay (áo tay dài) 22.5 23 23.5 24 24.5 25 25.5
Rộng vai 42 44 46 48 50 52 54
Rộng ngực 46 48 50 52 54 56 58
Rộng eo 44 46 48 50 52 54 56
Rộng lai 45 47 49 51 53 55 57
Lưng 70 73 76 79 82 85 88
Mông 85 88 91 94 97 100 103
Đáy thân trước 22 22.5 23 23.5 24 24.5 25
Đáy thân sau 32 32.5 33 33.5 34 34.5 35
Ống 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5

Bảng Thông Số Size Áo Blouse Nam

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 101 102 103 104 105 106 107
Dài tay (áo tay ngắn) 23 23.5 24 24.5 25 25.5 26
Dài tay (áo tay dài) 57 58 59 60 61 62 63
Rộng ngực 55 57 59 61 63 65 67
Vai 44 46 48 50 52 54 56

Bảng Thông Số Size Áo Blouse Nữ

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 94 95 96 97 98 99 100
Dài tay (áo tay ngắn) 20 20.5 21 21.5 22 22.5 23
Dài tay (áo tay dài) 54 55 56 57 58 59 60
Rộng vai 36 38 40 42 44 46 48
Rộng ngực 47 49 51 53 55 57 59

Bảng Thông Số Size Áo Đầu Bếp Nam

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 72 74 76 78 80 82 84
Dài tay (áo tay ngắn) 26 26.5 27 27.5 28 28.5 29
Dài tay (áo tay dài) 55 56 58 60 62 64 66
Cửa tay (áo tay ngắn) 22 22.5 23 23.5 24 24.5 25
Cửa tay (áo tay dài) 15 15.5 16 16.5 17 17.5 18
Rộng ngực 55 57 59 61 63 65 67
Vai 44 46 48 50 52 54 56
Mông 55 57 59 61 63 65 67

Bảng Thông Số Size Áo Đầu Bếp Nữ

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 64 66 68 70 72 74 76
Dài tay (áo tay ngắn) 22 22.5 23 23.5 24 24.5 25
Dài tay (áo tay dài) 52 53 55 56 57 58 54
Cửa tay (áo tay ngắn) 18 18.5 19 19.5 20 20.5 21
Cửa tay (áo tay dài) 13.5 14 14.5 15 15.5 16 16.5
Rộng ngực 48 50 52 54 56 58 60
Vai 41 43 45 47 49 51 53
Mông 51 53 55 57 59 61 63

Bảng Thông Số Size Đầm Spa Nữ

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài tay (áo tay ngắn) 17 17.5 18 18.5 19 19.5 20
Rộng ngực 44 46 48 50 52 54 56
Vai 34 35 36 37 38 39 40
Mông 45 47 49 55 51 53 57
Dài 94 95 96 97 98 99 100

Bảng Thông Số Size Quần Áo Spa Nữ

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 61 63 65 67 69 71 73
Dài tay (áo tay ngắn) 18.5 19 19.5 20 20.5 21 21.5
Rộng vai 34 36 38 40 42 44 46
Rộng ngực 43 45 47 49 51 53 55
Rộng mông 90 94 98 102 106 110 122
Rộng lai 45 47 49 51 53 55 57
Lưng 58 60 62 64 66 68 70
Ống 35 36 37 32 33 34 38
Dài quần 92 94 96 98 100 102 104

 

Bảng Thông Số Size Quần Áo Spa Nam

Size S M L XL 2XL 3XL 4XL
Dài áo từ vai 70 72 74 76 78 80 82
Dài tay (áo tay ngắn) 22 22.5 23 23.5 24 24.5 25
Rộng vai 42 44 46 48 50 52 54
Rộng ngực 48 50 52 54 56 58 60
Rộng mông 96 100 104 108 112 116 120
Lưng 65 67 69 71 73 75 77
Ống 34 35 37 38 39 40 36
Dài quần 97 99 101 103 105 107 109